Toggle Nav

Gỗ công nghiệp là gì? Ứng dụng gỗ công nghiệp trong nội thất

gỗ công nghiệp
Đăng trên: Ngủ Ngon

Mục Lục

    Khi xu hướng nội thất hiện đại ngày càng đề cao tính bền vững và tối ưu chi phí, gỗ công nghiệp nhanh chóng trở thành lựa chọn thay thế thông minh cho gỗ tự nhiên. Hãy cùng LIÊN Á điểm qua các loại gỗ công nghiệp phổ biến để hiểu rõ đặc tính, ứng dụng cũng như cách lựa chọn sao cho phù hợp với từng không gian nội thất.

    1. Gỗ công nghiệp là gì?

    Gỗ công nghiệp là loại gỗ được tạo ra từ vụn gỗ, cành cây, mùn cưa hoặc sợi gỗ – những vật liệu vốn được coi là phế phẩm, rồi kết hợp với keo chuyên dụng để ép thành gỗ tấm công nghiệp. Đây chính là nền tảng cấu tạo nên các tấm ván công nghiệp.

    2. Ưu và nhược của gỗ công nghiệp

    Ưu điểm

    Nhược điểm

    Gỗ công nghiệp ít cong vênh, chống mối mọt tốt nhờ công nghệ ép hiện đại, phù hợp với khí hậu ẩm.

    Không chịu lực tốt như gỗ tự nhiên, dễ gãy hoặc bong nếu sử dụng sai cách.

    Màu sắc, vân gỗ đa dạng, bề mặt phủ Melamine, Acrylic giúp tăng tính thẩm mỹ và hiện đại.

    Không thể chạm khắc cầu kỳ, khó phù hợp với phong cách nội thất cổ điển.

    Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng và đặc biệt là các công trình cần tiết kiệm thời gian và chi phí.

    Độ bền không cao, tuổi thọ trung bình chỉ khoảng 15–20 năm.

    Thi công nhanh, dễ lắp ráp và có trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt thuận tiện.

    Một số loại rẻ tiền có thể chứa keo độc hại, gây mùi hoặc ảnh hưởng sức khỏe.

    Gỗ công nghiệp tận dụng nguyên liệu thừa và tái chế từ gỗ rừng trồng, góp phần bảo vệ rừng tự nhiên và giảm thiểu tác động đến môi trường.

    Khả năng chống nước kém, dễ trương nở và bong tróc khi tiếp xúc với nước lâu ngày.

     

    3. Có bao nhiêu loại gỗ công nghiệp?

    3.1 Gỗ công nghiệp MDF

    Gỗ MDF (viết tắt của Medium Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các nguyên liệu như gỗ vụn, cành cây và bột gỗ nghiền mịn.

    các loại gỗ công nghiệp

    Bề mặt phẳng mịn của gỗ MDF

    Các nguyên liệu sẽ được xử lý để loại bỏ tạp chất, sau đó trộn với các chất kết dính. Hỗn hợp này được ép nén dưới áp suất cao để tạo ra những tấm ván gỗ có độ đồng nhất cao, bề mặt mịn và khả năng thi công tốt.

    Đặc điểm

    • Độ dày dao động từ 9mm đến 25mm.
    • MDF có bề mặt phẳng mịn, thuận lợi cho việc dán veneer, laminate hoặc sơn phủ.
    • Không dễ bị biến dạng do điều kiện môi trường như các loại gỗ tự nhiên.
    • Khả năng bắt vít và kết dính tốt hơn so với một số loại gỗ công nghiệp khác như MFC.
    • Có nhiều loại: MDF thường, MDF chống ẩm (lõi xanh), MDF chống cháy (lõi đỏ), tùy theo mục đích sử dụng.

    Ưu điểm

    • Bề mặt ván MDF phẳng mịn do cấu trúc có tính đồng nhất.
    • Đa dạng về mẫu mã, dễ phối màu và thiết kế nội thất hiện đại.
    • Dễ gia công, cắt gọt mà không bị sứt mẻ cạnh như ván dăm.

    Nhược điểm

    • Khả năng chịu nước và độ ẩm kém nếu không sử dụng loại MDF chống ẩm.
    • Không chịu được lực kéo mạnh, độ đàn hồi thấp.
    • Không thích hợp cho các chi tiết điêu khắc phức tạp như gỗ tự nhiên.

    3.2 Gỗ công nghiệp MFC

    Gỗ công nghiệp MFC hay còn gọi là ván dăm, là một loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ vụn gỗ tự nhiên được xay thành dăm, trộn với keo và phụ gia. Sau đó ép định hình dưới áp suất và nhiệt độ cao thành tấm ván và được phủ bề mặt chất liệu Melamine.

    ván công nghiệp

    Gỗ công nghiệp MFC được sản xuất từ vụn gỗ tự nhiên

    Đặc điểm

    • Độ dày dao động từ 9mm đến 25mm.
    • Trọng lượng nhẹ nhưng bề mặt không mịn như MDF.
    • Dễ gia công nhưng khả năng chịu lực và chịu nước kém hơn các loại gỗ khác.
    • Giá thành rẻ nên thường được sử dụng cho đồ nội thất văn phòng hoặc sản phẩm không chịu tải trọng lớn.

    Ưu điểm

    • Gỗ MFC có mức giá hợp lý hơn so với gỗ tự nhiên.
    • Lớp phủ Melamine có nhiều lựa chọn về màu sắc và vân gỗ.
    • Trọng lượng nhẹ hơn MDF nên dễ cắt, khoan, lắp ráp trong sản xuất và thi công.
    • Nhờ lớp phủ Melamine nên sản phẩm giữ được độ mới lâu.
    • Quá trình sản xuất không cần nhiều nguồn lực nên chi phí tiết kiệm, phù hợp cho nhiều phân khúc khách hàng.

    Nhược điểm

    • Ván dăm bên trong dễ bị phồng nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài.
    • Không phù hợp cho các nội thất cần chịu lực lớn hoặc yêu cầu tuổi thọ cao.
    • Các ván cạnh dễ bị mẻ nếu có tác động.

    3.3 Gỗ công nghiệp HDF

    Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là dạng ván gỗ công nghiệp được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên, đã qua xử lý kết hợp với keo và các phụ gia chuyên dụng, sau đó ép dưới áp suất và nhiệt độ rất cao. Đây là loại vật liệu được ưa chuộng trong ngành sản xuất nội thất nhờ vào độ cứng cao, độ bền tốt và khả năng kháng ẩm.

    gỗ công nghiệp là gì

    Gỗ công nghiệp HDF có khả năng chống chịu tốt (Nguồn: Sưu tầm)

    Đặc điểm

    • Độ dày dao động từ 3mm đến 25mm.
    • Cấu tạo từ bột gỗ mịn, được xử lý kỹ trước khi ép.
    • Mật độ sợi gỗ cao, giúp tạo bề mặt nhẵn và đồng đều.
    • Màu sắc thường là vàng nhạt hoặc nâu tùy vào thành phần gỗ nguyên liệu.

    Ưu điểm

    • Gỗ HDF có khả năng chịu lực và chịu va đập tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
    • Với bề mặt mịn thích hợp cho việc sơn phủ, dán veneer hoặc laminate, tạo vẻ ngoài thẩm mỹ.
    • Có khả năng kháng ẩm và chịu nhiệt, phù hợp với khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp hoặc nhà tắm.
    • Gỗ HDF không sử dụng quá nhiều hóa chất độc hại, ít phát thải formaldehyde.

    Nhược điểm

    • So với MFC hoặc MDF, HDF có chi phí sản xuất lớn hơn nên dẫn đến giá bán cao hơn.
    • Do có độ cứng lớn nên HDF không phù hợp để tạo hình uốn cong hoặc chạm khắc tinh xảo.
    • Vì trọng lượng nặng nên làm tăng chi phí vận chuyển và thi công, nhất là với các tấm kích thước lớn.

    3.4 Gỗ công nghiệp Plywood

    Gỗ Plywood hay còn gọi là gỗ dán, là một loại ván công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng dán chồng lên nhau bằng keo chuyên dụng, sau đó được ép lại dưới áp suất cao. Các lớp gỗ này được sắp xếp so le nhau theo chiều vân gỗ để tăng độ cứng và ổn định.

    gỗ tấm công nghiệp

    Gỗ công nghiệp Plywood được dán từ nhiều lớp gỗ mỏng

    Đặc điểm

    • Độ dày dao động từ 3mm đến 25mm.
    • Các lớp veneer được ép chặt và xen kẽ nhau về hướng vân, giúp giảm tối đa tình trạng cong vênh, co ngót theo thời gian.
    • Dù không mịn như MDF, nhưng Plywood vẫn có độ phẳng và độ bền cơ học rất tốt.
    • Có thể phủ thêm veneer, laminate, melamine hoặc film chống thấm để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.

    Ưu điểm

    • Gỗ Plywood nhờ cấu tạo ép lớp chéo nên có độ cứng cao, chống biến dạng khi chịu tải hoặc va chạm mạnh.
    • Kháng ẩm tốt hơn nhiều loại ván khác.
    • Sản phẩm gỗ dán giữ được hình dáng ổn định theo thời gian nhờ sắp xếp lớp vân gỗ vuông góc.

    Nhược điểm

    • Bề mặt gỗ không mịn và phẳng, ảnh hưởng thẩm mỹ.
    • Dù kháng ẩm tốt, nhưng nếu không được xử lý đúng cách hoặc ngâm nước lâu thì gỗ Plywood vẫn có thể bị bong tróc, tách lớp.

    3.5 Gỗ công nghiệp WPB

    Gỗ WPB (Water Proof Board) là loại vật liệu công nghiệp có kết cấu chính từ bột nhựa PVC, kết hợp cùng một số chất phụ gia giúp tăng cường khả năng chống ẩm và chống cháy.

    các loại ván công nghiệp

    Gỗ công nghiệp WPB chống nước tuyệt đối (Nguồn: Sưu tầm)

    WPB được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho gỗ tự nhiên trong các món nội thất cần tiếp xúc nhiều với nước như tủ bếp, cửa nhà vệ sinh, vách ngăn hay các công trình ngoài trời.

    Đặc điểm

    • Độ dày dao động từ 5mm đến 20mm.
    • Được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất lẫn ngoại thất, đặc biệt tại các khu vực có độ ẩm cao.
    • Có thể dán phủ nhiều loại vật liệu như Acrylic, Laminate, sơn PU hoặc film PVC tùy theo nhu cầu thiết kế.

    Ưu điểm

    • Hoàn toàn không thấm nước, không bị giãn nở hay cong vênh khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
    • Không bị mối mọt phá hoại như các loại ván gỗ thông thường.
    • Không phát thải formaldehyde, thích hợp sử dụng trong các không gian sống gia đình, trường học, bệnh viện.
    • Có khối lượng nhẹ nên thuận tiện cho việc di chuyển và thi công.

    Nhược điểm

    • Độ chịu lực không tốt bằng gỗ tự nhiên.
    • Việc sửa chữa hoặc tái sử dụng gặp nhiều hạn chế so với các loại gỗ khác.
    • Chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao.

    3.6 Gỗ công nghiệp CDF

    Gỗ CDF (Compact Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp cao cấp được sản xuất bằng cách nén chặt các sợi gỗ dưới áp suất cực lớn, tạo ra lõi gỗ có màu đen đặc trưng và độ bền vượt trội.

    gỗ công nghiệp cdf

    Gỗ công nghiệp CDF có màu đen đặc trưng (Nguồn: Sưu tầm)

    Đặc điểm

    • Độ dày có 2 kích cỡ là 12mm và 18mm.
    • Bề mặt có thể phủ đa dạng vật liệu như Melamine, Laminate, PVC, Veneer, hoặc Acrylic.
    • Phù hợp với những thiết kế có yêu cầu định hình phức tạp hoặc sử dụng trong môi trường độ ẩm cao như tủ bếp, vách ngăn, lavabo, nhà vệ sinh, quán cafe..

    Ưu điểm

    • Khả năng chịu nước, chịu ẩm và chịu lực rất tốt.
    • Có khả năng kháng mối mọt, chống cong vênh và co ngót tốt.
    • Bề mặt mịn, dễ dán phủ và gia công.
    • Lõi gỗ màu đen giúp tăng tính thẩm mỹ cho các chi tiết cắt định hình hoặc trang trí.
    • Dễ dàng sửa chữa, thay thế khi cần và có độ bền cao.

    Nhược điểm

    • Giá thành cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp như MDF hoặc HDF.
    • Trọng lượng lớn, gây khó khăn trong quá trình di chuyển và lắp đặt ở một số công trình.
    • Thường chỉ có 2 độ dày nên chưa đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế.
    • Là vật liệu còn khá mới, chưa phổ biến rộng rãi tại thị trường nội thất dân dụng.

    4. Có bao nhiêu loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp?

    4.1 Bề mặt Melamine

    Melamine là lớp phủ trang trí phổ biến được sử dụng trong ngành nội thất hiện đại. Nó được tạo thành từ giấy trang trí được nhúng keo Melamine và ép nhiệt trực tiếp lên các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF hoặc ván dăm.

    gỗ công nghiệp bề mặt melamine

    Bề mặt Melamine sử dụng phổ biến trong nội thất

    Ưu điểm

    • Bề mặt phẳng, màu sắc đồng đều, đa dạng mẫu mã.
    • Khả năng chống trầy xước tốt.
    • Bền màu theo thời gian.
    • Chống thấm nước, chống mối mọt, chịu va đập, kháng hóa chất.
    • Dễ vệ sinh, lau chùi.
    • Chi phí thấp hơn so với các loại bề mặt phủ cao cấp khác.

    Nhược điểm

    • Khả năng uốn cong thấp, không phù hợp cho các thiết kế bo cong, tạo dáng phức tạp.
    • Khả năng chống mài mòn kém hơn một số vật liệu khác.
    • Không thể sử dụng độc lập, bắt buộc phải dán lên cốt gỗ.

    4.2 Bề mặt Laminate

    Laminate là lớp phủ được sản xuất bằng phương pháp ép nhiệt nhiều lớp lại với nhau. Thông thường, lớp trên cùng là lớp giấy trang trí được tẩm nhựa melamine, trong khi các lớp lõi thường là giấy kraft hoặc lớp nhựa nhiệt rắn tạo độ dày, độ cứng và độ bền cho vật liệu.

    gỗ công nghiệp bề mặt laminate

    Bề mặt Laminate có cấu tạo như Melamine

    Ưu điểm

    • Có nhiều lựa chọn về màu sắc từ trơn, kim loại, ánh nhũ đến các loại vân gỗ tự nhiên, vân đá, vân sần, vân nổi...
    • Với bề mặt bóng, mịn hoặc sần nhẹ, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
    • Giữ được độ ổn định ngay cả khi chịu tác động nhiệt và lực lớn.
    • Chống trầy xước và phai màu.
    • Không bị ảnh hưởng bởi các chất tẩy rửa thông thường, giúp dễ vệ sinh và bảo quản.
    • Có thể gia công dễ dàng trên các loại cốt gỗ công nghiệp.

    Nhược điểm

    • Giá thành cao hơn so với các loại bề mặt phủ khác.
    • Cần hệ thống dây chuyền ép hiện đại, sử dụng keo chuyên dụng PUR để đảm bảo độ kết dính và thẩm mỹ cao.
    • Nếu sử dụng trong không gian thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cốt gỗ bên dưới nếu không xử lý kỹ.

    4.3 Bề mặt Acrylic

    Acrylic là một dạng nhựa tổng hợp có tên khoa học là Poly Methyl Methacrylate (PMMA), thường được biết đến tại Việt Nam với tên gọi “mica”.

    gỗ công nghiệp bề mặt acrylic

    Bề mặt Acrylic với vẻ ngoài bóng loáng (Nguồn: Sưu tầm)

    Lớp phủ Acrylic mang lại vẻ ngoài bóng gương, hiện đại và có khả năng phản chiếu ánh sáng, giúp không gian trở nên rộng rãi và tươi sáng hơn.

    Ưu điểm

    • Lớp phủ bóng mịn như gương tạo cảm giác hiện đại và tinh tế.
    • Độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi tia UV hoặc tác động vật lý thông thường.
    • Bề mặt trơn láng giúp dễ dàng làm sạch chỉ với khăn mềm.
    • Khả năng ngăn nước thấm và hạn chế ẩm mốc hiệu quả.
    • Là vật liệu có thể tái chế, không gây hại đến sức khỏe hay môi sinh.

    Nhược điểm

    • Giá thành tương đối cao do phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu và công nghệ sản xuất.
    • Bề mặt kính bóng dễ bị trầy khi va chạm với các vật sắc nhọn.
    • Hạn chế trong phong cách thiết kế do thường chỉ có màu trơn, khó tạo họa tiết cầu kỳ.
    • Yêu cầu máy móc và kỹ thuật thi công chính xác, dễ hư hỏng nếu xử lý không đúng quy trình.

    4.4 Bề mặt Veneer

    Gỗ Veneer là một lớp gỗ tự nhiên được cắt mỏng từ thân cây nguyên khối, sau đó sẽ được đem đi phơi hoặc sấy nhằm đảm bảo độ ổn định trong quá trình thi công. Độ dày bề mặt gỗ Veneer dao động từ 0,6mm đến 3mm.

    gỗ công nghiệp bề mặt veneer

    Bề mặt Veneer là tấm gỗ mỏng tự nhiên

    Ưu điểm

    • Vì được cắt từ gỗ thật nên Veneer giữ được nét vân gỗ sống động và chân thật.
    • Veneer có thể được uốn cong theo nhiều hình dáng, phù hợp cho những thiết kế có kết cấu phức tạp.
    • Gỗ dán Veneer có giá thành rẻ hơn nhiều so với gỗ tự nhiên.
    • Được sản xuất từ nhiều loại gỗ khác nhau nên sản phẩm rất đa dạng.

    Nhược điểm

    • Dễ bị bong tróc nếu tiếp xúc thường xuyên với độ ẩm cao.
    • Bề mặt không quá cứng nên có thể bị trầy xước nếu va chạm hoặc sử dụng không cẩn thận.
    • Nếu tay nghề thợ không tốt, các điểm nối hoặc mép dán veneer dễ bị hở.

    5. Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong nội thất

    Với đặc tính ổn định, ít cong vênh, hạn chế mối mọt và tiết kiệm chi phí hơn so với gỗ tự nhiên, ván công nghiệp đang là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở, văn phòng, showroom, khách sạn...

    Gỗ công nghiệp ứng dụng rất nhiều trong nội thất

    Các loại ván công nghiệp thường được ứng dụng trong việc sản xuất nội thất gỗ tấm công nghiệp như:

    • Tủ bếp: Gỗ công nghiệp phủ Laminate, Acrylic hoặc Melamine chống ẩm, dễ lau chùi, bền màu và tiết kiệm chi phí.
    • Tủ quần áo, giường ngủ, kệ tivi: Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm là lựa chọn phổ biến, vừa nhẹ, vừa dễ tạo kiểu dáng hiện đại.
    • Bàn làm việc, bàn ăn, kệ sách: Gỗ công nghiệp phủ veneer tạo bề mặt đẹp tự nhiên như gỗ thật nhưng giá thành thấp hơn nhiều.

    6. Lưu ý khi chọn mua gỗ công nghiệp

    Để tránh những rủi ro trong quá trình sử dụng về sau, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng sau:

    • Chú trọng đến độ bền và khả năng chịu lực: Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm cho những khu vực thường xuyên sử dụng như kệ tivi, tủ bếp hay tủ quần áo lớn, hãy ưu tiên những vật liệu có khả năng chịu lực tốt như dòng gỗ HDF.
    • Xem xét yếu tố chống ẩm và kháng nước: Gỗ công nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới như ở Việt Nam. Vì vậy, với những khu vực dễ bị ẩm, bạn nên lựa chọn các loại ván gỗ có khả năng chống ẩm như MDF lõi xanh, gỗ WPB hoặc các dòng ván phủ laminate, melamine.
    • Lựa chọn theo phong cách tổng thể của không gian: Nội thất chỉ thực sự phát huy được hiệu quả thẩm mỹ khi hài hòa với thiết kế tổng thể của ngôi nhà. Vì thế, nên cân nhắc kỹ về phong cách bạn muốn theo đuổi trước khi chọn vật liệu phù hợp
    • Bảo quản đúng cách để kéo dài tuổi thọ: Tránh để nội thất tiếp xúc trực tiếp với nước, ánh nắng mặt trời gay gắt hay các chất tẩy rửa mạnh. Vệ sinh định kỳ bằng khăn mềm, khô và nên kiểm tra bề mặt định kỳ để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng sớm.
    • Chọn nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng: Hãy lựa chọn các đơn vị có kinh nghiệm, minh bạch về thông tin vật liệu, có đội ngũ tư vấn chuyên sâu và chính sách bảo hành đầy đủ để đảm bảo sản phẩm được sử dụng lâu dài và an tâm.

    Trong ngành nội thất hiện đại, gỗ công nghiệp đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ tính thẩm mỹ cao, đa dạng về mẫu mã và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. LIÊN Á hy vọng sau bài viết, bạn có thể hiểu rõ về các loại gỗ công nghiệp và tìm thấy được mẫu vật liệu phù hợp với căn nhà của mình.

    Sản phẩm liên quan